|
|
Họ và tên |
Ðơn vị phục vụ |
|
| 1 |
PHAN AN |
Biệt Ðộng Quân |
Giải ngủ
loại 2 theo đơn xin ngày 16 tháng 3/1970 |
| 2 |
NGUYỄN VĂN AN |
Bộ
Binh |
|
| 3 |
NGUYỄN VĂN AN |
Nhảy Dù |
Giải ngủ
ngày 30 tháng 4/1969 |
| 4 |
LÂM NGỌC AM |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày
17 tháng 5/1968 |
| 5 |
TRẦN QUANG ANH |
Bộ Binh |
|
| 6 |
VỎ
ẤM |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày
25 tháng 3/1969 |
| 7 |
NGUYỄN HOÀI ÂN |
Bộ
Binh |
Giải ngủ
ngày 15 tháng 1/1971 |
| 8 |
TRANG VĂN BA |
Bộ
Binh |
Biệt Phái PTT |
| 9 |
NGUYỄN VĂN BÀI |
Thủy Quân Lục Chiến |
Hy sinh
ngày1 tháng 6/1968 |
| 10 |
VŨ
BẮC |
Bộ
Binh |
|
| 11 |
QUÁCH CƠ BÌNH |
Bộ
Binh |
|
| 12 |
LÊ
VĂN BIỂU |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày 8
tháng 9/1969 |
| 13 |
BÙI VĂN BỘ |
Bộ
Binh |
|
| 14 |
HOÀNG NGỌC CAN |
Bộ
Binh |
Giải ngủ
|
| 15 |
CHÂU PHƯỚC CƠ |
Thiết Giáp |
Giải ngủ
loại 2 theo đơn xin ngày 16 tháng 3/1970 |
| 16 |
NGUYỄN VĂN CỦA |
Biệt Ðộng Quân |
Hy sinh ngày
28 tháng 3/1968 |
| 17 |
LÊ
PHÚ CƯỜNG |
Bộ
Binh |
|
| 18 |
KIỀU CÔNG CỰ |
Thủy Quân Lục Chiến |
|
| 19 |
ÐÀO DUY CHÀNG |
Thủy Quân Lục Chiến |
Hy sinh ngày
17 tháng 9/1969 |
| 20 |
NGUYỄN LONG CHÂU |
Sư
Ðoàn 2 BB |
|
| 21 |
HUỲNH TRUNG CHÂN |
Bộ
Binh |
ĐTQXD. Tiểu
Khu An Giang |
| 22 |
VỎ
ÐỨC CHÂN |
Trung Ðoàn 54 |
|
| 23 |
HUỲNH THIỆN CHẨN |
Lực Luợng Ðặc Biệt |
Hy sinh ngày
29 tháng 3/1968 |
| 24 |
BÙI VĂN CHÉP |
Nhảy Dù |
Hy sinh ngày 7
tháng 2/1968 |
| 25 |
NGUYỄN THÀNH CHỨC |
Thiết Giáp |
|
| 26 |
TRẦN THÀNH CHƯƠNG |
Nhảy Dù |
|
| 27 |
NGUYỄN VĂN DẬU |
Biệt Ðộng Quân |
Giải ngủ 28 tháng 5/1970 |
|
| 28 |
TRẦN KIM ÐẢNH |
Bộ
Binh |
|
| 29 |
ÐẶNG DUẬT |
Biệt Ðộng Quân |
Giải ngủ ngày
20 tháng 3/1971 |
| 30 |
NGUYỄN ÐỨC DŨNG |
Nhảy Dù |
Hy sinh |
| 31 |
PHẠM NGỌC ÐĂNG |
Nhảy Dù |
|
| 32 |
TRỊNH KIỀN ÐÔN |
Bộ
Binh |
|
| 33 |
ÐẶNG VĂN ÐỨC |
Bộ
Binh |
ĐTQXD. TTHL
Quang Trung |
| 34 |
LÊ
VĂN ÐỨC |
Nhảy Dù |
Hy sinh ngày
10 tháng 2/1969 |
| 35 |
VÕ
VĂN ÐỨC |
Nhảy Dù |
|
| 36 |
NGÔ HỮU ÐỨC |
Thủy Quân Lục Chiến |
|
| 37 |
HÀ
PHONG GIAO |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày
10 tháng 9/1970 |
| 38 |
TRẦN CHÂU GIANG |
Thiết Giáp |
|
| 39 |
ÐẶNG SANH HẢI |
Pháo Binh |
SQ
Tình Báo Pháo Binh |
| 40 |
HỒ
ÐÌNH HÀO |
Bộ
Binh |
|
| 41 |
NGUYỄN VĂN HÀO |
Thủy Quân Lục Chiến |
Hy sinh ngày 7
tháng 10/1968 |
| 42 |
LÊ
HỮU HẠNG |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày
10 tháng 4/1968 |
| 43 |
CHÂU VĂN HIỀN |
Pháo Binh |
SQ
QTNV Trường CTCT |
| 44 |
HỒ
HẢO HIỆP |
Biệt Ðộng Quân |
|
| 45 |
ÐẶNG MINH HỌC |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày 6
tháng 5/1968 |
| 46 |
NGUYỄN TẤN HOÈ |
Nhảy Dù |
|
| 47 |
NGUYỄN DUY HOÀNG |
Bộ
Binh |
|
| 48 |
LÊ
VĂN HỒNG |
Bộ
Binh |
HLV/CT TVBQGVN |
| 49 |
LÊ
VĂN HÙNG |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày
20 tháng 1/1968 |
| 50 |
HOÀNG NGỌC HÙNG |
Nhảy Dù |
Hy sinh tháng
7/1972 |
| 51 |
PHẠM ĐỨC HÙNG |
Nhảy Dù |
|
| 52 |
TRƯƠNG VĂN HUẤN |
Biệt Ðộng Quân |
|
| 53 |
LÊ
TẤN HƯU |
Bộ
Binh |
Tử nạn tại Ðà
Nẳng ngày13/12/67 |
| 54 |
ÐINH THÀNH HƯNG |
Bộ
Binh |
|
| 55 |
PHÙNG VĂN HƯNG |
Bộ
Binh |
Giải ngủ ngày
9 tháng 1/1971 |
| 56 |
NGUYỄN NGỌC KHAI |
Biệt Ðộng Quân |
|
| 57 |
LÊ
VĂN KHAI |
Bộ
Binh |
|
| 58 |
LÊ
VĂN KHEN |
Biệt Ðộng Quân |
Hy sinh ngày
28 tháng 5/1969 |
| 59 |
NGUYỄN TRÍ KHIÊM |
Bộ
Binh |
Giải ngủ ngày
25 tháng 10/1970 |
| 60 |
NGUYỄN NGỌC KHOAN |
Biệt Ðộng Quân |
ĐTQXD. LĐ2 BĐQ |
| 61 |
TRẦN CAO KHOAN |
Nhảy Dù |
|
| 62 |
TRƯƠNG HOÀNG KHÔI |
Bộ
Binh |
|
| 63 |
PHẠM ÐÌNH KHƯƠNG |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Không
Quân |
| 64 |
LƯƠNG LANG |
Bộ
Binh |
|
| 65 |
BÙI THÚC LANG |
Bộ
Binh |
HLV/TTHL Lam
Sơn |
| 66 |
HOÀNG ÐÌNH LẬP |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày 7
tháng 2/1968 |
| 67 |
LÊ
VĂN LỆ |
Thủy Quân Lục Chiến |
|
| 68 |
PHẠM QUANG LIÊM |
Nhảy Dù |
Giải ngũ ngày
16 tháng 5/1971 |
| 69 |
NGUYỄN THANH LIÊM |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày
10 tháng 6/1971 |
| 70 |
NGUYỄN VĂN LONG |
Bộ
Binh |
|
| 71 |
ÐỔ
HỮU LỘC |
Nhảy Dù |
ĐTQXD. BTL
Nhảy Dù |
| 72 |
NGUYỄN VĂN LỢI |
Bộ
Binh |
Giải ngủ ngày
19tháng 1/1969 |
| 73 |
ÐẶNG VĂN LỢI |
Bộ
Binh |
Mất tích ngày
10 tháng 5/1968 |
| 74 |
PHẠM VĂN LƯỢNG |
Bộ
Binh |
DTQXD TTHL/SÐ25
BB |
| 75 |
TRẦN VĂN MAY |
Bộ
Binh |
|
| 76 |
NGUYỄN NGỌC MẪN |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày
16 tháng 4/1969 |
| 77 |
ÐÀO THANH MINH |
Bộ
Binh |
|
| 78 |
PHẠM QUANG MỸ |
Nhảy Dù |
|
| 79 |
TRƯƠNG VĂN MINH |
Thiết Giáp |
|
| 80 |
CAO PHÁT MINH |
Quân Báo |
|
| 81 |
NGUYỄN VĂN MÙI |
Bộ
Binh |
|
| 82 |
NGUYỄN XUÂN NAM |
Bộ
Binh |
Giải ngủ ngày
10 tháng 9/1970 |
| 83 |
NGUYỄN TRÍ NAM |
Thủy Quân Lục Chiến |
Hy sinh ngày
26 tháng 3/1975 |
| 84 |
TRẦN VĂN NI |
Bộ
Binh |
ĐTQXD. Trường
BB |
| 85 |
NGUYỄN VĂN NIỆM |
Bộ
Binh |
|
| 86 |
NGUYỄN ÐÌNH NINH |
Thủy Quân Lục Chiến |
|
| 87 |
NGUYỄN ÐÌNH NINH |
Biệt Ðộng Quân |
DTQXD.
TTHL.NQLT |
| 88 |
BÙI VĂN NỮA |
Bộ
Binh |
Giải ngủ ngày
9 tháng 10/1970 |
| 89 |
NGUYỄN VĂN NGÀ |
Bộ
Binh |
|
| 90 |
BÙI TRUNG NGHĨA |
Biệt Ðộng Quân |
|
| 91 |
LÊ
CHÂU NGHIÊM |
Bộ
Binh |
|
| 92 |
PHAN CÔNG NGHIỆP |
Bộ
Binh |
|
| 93 |
NGUYỄN THANH NHẠC |
Bộ
Binh |
|
| 94 |
GIANG VĂN NHÂN |
Thủy Quân Lục Chiến |
|
| 95 |
TRẦN MINH NHƠN |
Bộ
Binh |
DTQXD Tiểu Khu
Vỉnh Long |
| 96 |
HUỲNH MINH NHỰT |
Quân Cảnh |
|
| 97 |
NGUYỄN VĂN PHIN |
Bộ
Binh |
|
| 98 |
VỎ
TẤN PHỈ |
Bộ
Binh |
DTQXD Ðơn vị 2
Quản Trị |
|
99 |
NGUYỄN HỮU PHIỆT |
Bộ
Binh |
Giải ngủ ngày 10 tháng 8/1970 |
|
100 |
TRẦN THẾ PHIỆT |
Quân Báo |
|
|
101 |
DƯƠNG CÔNG PHÓ |
Thủy Quân Lục Chiến |
|
|
102 |
KỶ THANH PHONG |
Bộ
Binh |
Hy
sinh ngày 1 tháng 2/1968 |
|
103 |
TRƯƠNG VĂN PHỔ |
Bộ
Binh |
|
|
104 |
LƯU KIM PHƯỢNG |
Bộ
Binh |
Hy
sinh ngày 14 tháng 8/1968 |
|
105 |
TRƯƠNG VĂN QUAN |
Bộ
Binh |
HLV thể chất TVBQGVN |
|
106 |
HUỲNH VINH QUANG |
Thủy Quân Lục Chiến |
Thuyên chuyển Không Quân |
|
107 |
PHAN QUANG QUẢNG |
Bộ
Binh |
|
|
108 |
PHẠM VĂN QUÝ |
Biệt Ðộng Quân |
Hy
sinh tại Khe Sanh 25/2/1969 |
|
109 |
BÙI QUÝ |
Bộ
Binh |
|
|
110 |
TRẦN TRỌNG QUỲNH |
Bộ
Binh |
Hy
sinh ngày 21 tháng 1/1969 |
|
111 |
CHÂU MINH QUYỀN |
Bộ
Binh |
Giải ngủ ngày 30 tháng 11/1969 |
|
112 |
NGUYỄN VĂN QUỚI |
Bộ
Binh |
Giải ngủ ngày 28 tháng 2/1970 |
|
113 |
NGUYỄN DUY RẠNG |
Bộ
Binh |
Hy
sinh ngày 8 tháng 6/1969 |
|
114 |
PHÙNG VĂN SÁU |
Bộ
Binh |
Hy
sinh ngày 10 tháng 3/1968 |
|
115 |
NGUYỄN VĂN SANH |
Biệt Ðộng Quân |
|
|
116 |
NGUYỄN KIM SANH |
Bộ
Binh Sư Ðoàn 21 |
|
|
117 |
NGUYỄN THÀNH SÁU |
Bộ
Binh Sư Ðoàn 1 |
Hy
sinh ngày 29 tháng 7/1970 |
|
118 |
TỪ KHÁNH SINH |
Nhảy Dù |
|
| 119 |
NGUYỄN PHÚC SINH
|
Bộ Binh |
|
| 120 |
GIANG KIM SƠN |
Quân Báo |
Tiểu Khu Vĩnh Bình |
| 121 |
NGÔ VĂN TÀI |
Bộ Binh |
|
| 122 |
TRẦN VĂN TÁM |
Bộ Binh |
|
| 123 |
TRƯƠNG VĂN TĂNG |
Nhảy Dù |
|
| 124 |
NGUYỄN XÃ TẮC |
Bộ Binh |
Hy
sinh ngày 15 tháng 4/1971 |
| 125 |
NGUYỄN VĂN TIÊN |
Nhảy Dù |
|
| 126 |
TRẦN VĂN TIẾN |
Bộ Binh |
|
| 127 |
HUỲNH KIM TIỂN |
Bộ Binh |
Hy
sinh ngày 15 tháng 6/1968 |
| 128 |
ĐOÀN VĂN TỊNH |
Thủy Quân Lục
Chiến |
|
| 129 |
TRẦN QUANG TOÀN |
Bộ Binh |
|
| 130 |
VỎ THANH TÒNG |
Bộ Binh |
Hy
sinh ngày 1tháng 12/1969 |
| 131 |
PHAN CẨM TUẤN |
Bộ Binh |
SQ.CTCT. Trung Đoàn 47BB |
| 132 |
TRẦN ANH TUẤN |
Bộ Binh |
|
| 133 |
TRẦN THANH TÙNG |
Bộ Binh |
|
| 134 |
NGUYỄN TRÚC TUYỀN |
Thủy Quân Lục
Chiến |
Giải ngũ 16 tháng 1/1971 |
| 135 |
TRẦN TƯ |
Bộ Binh |
BCH. Liên Đội 6 TK Thừa Thiên |
| 136 |
NGUYỄN MINH THANH |
Bộ Binh |
|
| 137 |
MAI CHIẾM THANH |
Bộ Binh |
|
| 138 |
NGUYỄN HỮU THẦN |
Nhảy Dù |
|
| 139 |
NGUYỄN THANH |
Bộ Binh |
Hy
sinh ngày 23 tháng 1/1971 |
| 140 |
HUỲNH TRÚC THANH |
Bộ Binh |
|
| 141 |
TRẦN ĐÌNH THẠNH |
Bộ Binh |
Mất tích |
| 142 |
HÀ VĂN THÀNH |
Bộ Binh |
Hy
sinh ngày 5 ytháng 7/1970 |
| 143 |
NGUYỄN QUẢNG THÀNH |
Bộ Binh |
|
| 144 |
PHAN ĐÌNH THÀNH |
Bộ Binh |
|
| 145 |
LÊ MẬU THĂNG |
Quân Báo |
|
| 146 |
TRẦN THẮNG |
Nhảy Dù |
Hy
sinh ngày 31 tháng 1/1968 |
| 147 |
TRẦN THÂM |
Thiết Giáp |
|
| 148 |
PHẠM XUÂN THIẾP |
Nhảy Dù |
|
| 149 |
NGUYỄN VĂN THIÊN |
|
Đào ngũ 14 tháng 2/1968 |
| 150 |
NGUYỄN VĂN THIỆP |
Bộ Binh |
Hy
sinh ngày 25 tháng 7/1969 |
| 151 |
TRẦN ĐÌNH THỌ |
Bộ Binh |
ĐTQXD. TVBQGVN |
| 152 |
LƯU ĐỨC THÔNG |
Bộ Binh |
Hy
sinh ngày 16 tháng 6/1969 |
| 153 |
TRỊNH ĐÌNH THÔNG |
Bộ Binh |
|
| 154 |
LÊ THƠM |
Nhảy Dù |
|
| 155 |
ĐINH NGỌC THỤY |
Nhảy Dù |
|
| 156 |
LƯƠNG THANH THỦY |
Bộ Binh |
|
| 157 |
TRẦN NGỌC THƯỢNG |
Bộ Binh |
Trưởng đồn QC Biên Hoà |
| 158 |
HUỲNH VĂN TRẠNG |
Biệt Động Quân |
ĐTQXD. LĐ6 BĐQ |
| 159 |
BÙI TRẬN |
Bộ Binh |
HLV Trường BB |
| 160 |
TRÁC HỮU TRÍ |
Bộ Binh |
|
| 161 |
NGUYỄN MINH TRÍ
|
Thủy Quân Lục
Chiến |
|
| 162 |
LÊ KHẢ TRÍNH |
Bộ Binh |
Hy
sinh ngày 28 tháng 2/1970 |
| 163 |
NGUYỄN VĂN TRỌNG |
Bộ Binh |
ĐTQXD. BTL Không Quân |
| 164 |
MẠCH KỲ TRUNG |
Bộ Binh |
|
| 165 |
CHIÊU VĨNH TRƯƠNG |
Bộ Binh |
Giải ngũ ngày 28 tháng 7/1971 |
| 166 |
TRẦN VĂN ÚT |
Bộ Binh |
Hy
sinh ngày 2 tháng 4/1968 |
| 167 |
TRƯƠNG VĂN ÚT |
Nhảy Dù |
|
| 168 |
LÊ VĂN VEN |
Bộ Binh |
|
| 169 |
PHẠM DUY ÁI VIỆT |
Bộ Binh |
Giải ngũ ngày 14 tháng 5/1970 |
| 170 |
TRẦN VĂN XUÂN |
Biệt Động Quân |
|
| 171 |
VÕ VĂN XƯƠNG |
Thủy Quân Lục
Chiến |
|
| 172 |
ĐOÀN VĂN XƯỜNG |
Biệt Động Quân |
|
| 173 |
HOÀNG NGỌC YÊM |
Pháo Binh |
|