Khoá:
TRƯƠNG QUANG ÂN
Khai giảng ngày 6 tháng
12 năm 1965
Mản khoá ngày 12 tháng 12 năm 1969
Thủ Khoa: NGUYỄN ĐỨC PHỐNG
( căn cứ theo BTTM năm 1971)
|
Họ và tên |
Đơn vị phục vụ |
|
1 |
PHẠM NGỌC ÁI |
Bộ
Binh |
|
2 |
NGUYỄN TRẦN QUỐC ÁI |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
3 |
NGUYỄN NGỌC ANH |
Cục Công Binh |
DTQXD Công
Binh |
4 |
NGUYỄN QUỐC ÂN |
BĐQ |
TTQTTƯ (du học) |
5 |
NGUYỄN NGỌC ẤN |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
6 |
TRẦN Đ̀NH ẤN |
Bộ
Binh |
|
7 |
TĂNG VĂN BÉ BẢY |
Pháo Binh |
|
8 |
ĐỔ
VĂN BỀN |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
9 |
NGUYỄN NGỌC BÍCH |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
10 |
LÊ
Đ̀NH CAM |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày 1
tháng 7/1970 |
11 |
NGÔ VĂN CAN |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
12 |
TRẦN CẢNH |
Bộ
Binh |
|
13 |
NGUYỄN VĂN CAO |
Nhảy Dù |
|
14 |
NGUYỄN VĂN CÁT |
Bộ
Binh |
|
15 |
ĐẶNG VĂN CẦN |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
16 |
NGUYỄN HỮU CẦU |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
17 |
HUỲNH CỪ |
Bộ
Binh |
|
18 |
ĐỔ
VĂN CHÁNH |
Bộ
binh |
DTQXD SĐ1/BB |
19 |
LẠC MINH CHÂU |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
20 |
HUỲNH KIM CHUNG |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
21 |
NGUYỄN KIM CHUNG |
Thủy Quân Lục Chiến |
|
22 |
BÙI NGỌC DŨNG |
Thủy Quân Lục Chiến |
Hy sinh ngày
12 tháng3/1971 |
23 |
LÊ
VIẾT ĐẮC |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
24 |
NGUYỄN TRỌNG ĐIỀN |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
25 |
NGUYỄN THÀNH ĐÔNG |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Không
Quân |
26 |
HUỲNH HỮU ĐỨC |
Nhảy Dù |
|
27 |
LÊ TẤN ĐỨC |
Biệt Động Quân |
TTQTTƯ (du học) |
|
28 |
HUỲNH VĂN ĐỨC |
Thủy Quân Lục Chiến |
|
29 |
TRẦN NGỌC GIỎ |
Thiết Giáp |
|
30 |
PHẠM VĂN HẢI |
Nhảy Dù |
|
31 |
TÔN HỮU HẠNH |
Bộ
Binh |
|
32 |
QUÁCH VỈNH HOÀ |
Bộ
Binh |
|
33 |
NGUYỄN VĂN H̉N |
Bộ
Binh |
ĐTQXD. SĐ9 BB |
34 |
NGÔ VĂN HOÀNG |
Bộ
Binh |
|
35 |
LÊ
TẤN HỚN |
Bộ
Binh |
|
36 |
ĐỔ
HỮU HÙNG |
Bộ
Binh |
DTQXD Cục
Truyền Tin |
37 |
NGUYỄN TẤN HÙNG |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Không
Quân |
38 |
LÊ
VĂN HƯỞNG |
Thiết Giáp |
TTQTTƯ (du học) |
39 |
LÊ
VĂN KIỆN |
Bộ
binh |
DTQXD BTL/Hải
Quân |
40 |
NGUYỄN THÀNH LẠC |
Bộ
Binh |
|
41 |
NGUYỄN NHƯ LÂM |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
42 |
VÀNG HUY LIỄU |
Thủy Quân Lục Chiến |
DTQXD BTL/SĐ
TQLC |
43 |
BÙI VĂN LƯ |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
44 |
NGUYỄN HUY LONG |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày
12 tháng 4/1970 |
45 |
LÊ
VĂN LƯỢNG |
Bộ
Binh |
|
46 |
NGUYỄN CHÍ MAI |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
47 |
NGUYỄN NAM |
Bộ
Binh |
|
48 |
NGUYỄN PHAN NGHI |
Bộ
Binh |
DTQXD Trung
Đoàn 41/SĐ2BB |
49 |
NGUYỄN VĂN NGỌ |
Pháo Binh |
SQ. CTCT |
50 |
LÊ
VĂN NHIỀU |
Bộ
Binh |
DTQXD Cục
Truyền Tin |
51 |
QUAN KHỔNG PHÁNH |
Bộ Binh |
|
52 |
HÀ
HUY PHI |
Bộ
Binh |
|
53 |
NGUYỄN ĐỨC PHỐNG |
Thiết Giáp |
Hy sinh ngày 8
tháng 5/1970 |
54 |
MAI VĨNH PHU |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Không
Quân |
55 |
PHAN HỮU PHƯỚC |
Bộ
Binh |
|
56 |
LÊ
TẤN PHƯƠNG |
Thủy Quân Lục Chiến |
Mất tích ngày
23 tháng 3/1971 |
57 |
LÊ
VĂN QUANG |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
58 |
TRẦN ĐẮC MAI SƠN |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Không
Quân |
59 |
NGUYỄN XUÂN SƠN |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày
27 tháng 6/1970 |
60 |
ĐẶNG SỞNG |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày 4 tháng
4/1970 |
61 |
NGUYỄN Đ̀NH TÂM |
Bộ
Binh |
|
62 |
NGUYỄN VIẾT TÂN |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
63 |
DƯƠNG HIỂN T̉NG |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Không
Quân |
64 |
VŨ
Đ̀NH TUẤN |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
65 |
LÊ
MINH TÙNG |
Bộ
Binh |
|
66 |
VỎ
TƯ |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
67 |
NGUYỄN VĂN TƯNG |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Hải
Quân |
68 |
ĐỖ THẠNH |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Không
Quân |
69 |
PHẠM NGỌC THẠNH |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Hải
Quân |
70 |
PHẠM QUANG THÀNH |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
71 |
ĐỖ
ĐỨC THẮNG |
Thiết Giáp |
|
72 |
ĐẶNG TRỌNG THỊNH |
Bộ
Binh |
|
73 |
NGUYỄN ĐỨC THIÊM |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày
11 tháng 2/1971 |
74 |
NGUYỄN Đ̀NH THỌ |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
75 |
ĐINH VĂN THU |
Bộ
Binh |
|
76 |
LÊ
MỘNG THU |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Hải
Quân |
77 |
LÊ
VĂN THUẦN |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
78 |
NGUYỄN HỮU THỨC |
Bộ
Binh |
|
79 |
LÊ
VĂN THẾ |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
80 |
PHAN VĂN TRÀ |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Không
Quân |
81 |
ĐỖ
TƯỜNG TRẠNG |
Bộ
Binh |
|
82 |
NGUYỄN NGỌC TRẠNG |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Không
Quân |
83 |
NGUYỄN TRI |
Bộ
Binh |
|
84 |
LÊ
H̉AI TRÍ |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Không
Quân |
85 |
NGUYỄN HỮU TRÍ |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
86 |
HOÀNG GIA VÂN |
Bộ
Binh |
DTQXD BTL/Hải
Quân |
87 |
MẠCH CHÍ VÂN |
Bộ
Binh |
Hy sinh ngày
18 tháng 3/1971 |
88 |
LƯ
HẢI VINH |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
89 |
ĐÀO TIẾN VIỆN |
Bộ
Binh |
|
90 |
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Bộ
Binh |
DTQXD Công
Binh |
91 |
DIỆP VĂN XIẾU |
Bộ
Binh |
TTQTTƯ (du học) |
92 |
ĐIỀN MINH XUYẾN |
Bộ
Binh |
TTQTTU(T.Số)
Du Học |
|